Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
22/10/2024 | Đắk Lắk: 87-93 Quảng Nam: 26-43 | Trượt |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 28-71 Phú Yên: 16-85 | Trượt |
20/10/2024 | Kon Tum: 13-52 Khánh Hòa: 99-30 Thừa Thiên Huế: 23-16 | Trượt |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 35-86 Quảng Ngãi: 66-43 Đắk Nông: 78-90 | Trượt |
18/10/2024 | Gia Lai: 50-88 Ninh Thuận: 30-90 | Trượt |
17/10/2024 | Bình Định: 32-78 Quảng Trị: 91-48 Quảng Bình: 74-12 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 72-95 Khánh Hòa: 82-68 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 99-19 Quảng Nam: 64-52 | Trượt |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 84-90 Phú Yên: 91-44 | Trượt |
13/10/2024 | Kon Tum: 13-93 Khánh Hòa: 66-75 Thừa Thiên Huế: 67-78 | Trượt |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 75-28 Quảng Ngãi: 10-36 Đắk Nông: 68-70 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 60-42 Ninh Thuận: 95-13 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 70-49 Quảng Trị: 37-92 Quảng Bình: 80-98 | Trượt |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 87-67 Khánh Hòa: 53-20 | Trượt |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 60-27 Quảng Nam: 52-81 | Trượt |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 81-96 Phú Yên: 40-83 | Trượt |
06/10/2024 | Kon Tum: 77-44 Khánh Hòa: 30-60 Thừa Thiên Huế: 65-68 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 91-16 Quảng Ngãi: 29-82 Đắk Nông: 59-48 | Trượt |
04/10/2024 | Gia Lai: 78-51 Ninh Thuận: 75-82 | Trượt |
03/10/2024 | Bình Định: 16-89 Quảng Trị: 22-52 Quảng Bình: 26-24 | Trượt |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 28-98 Khánh Hòa: 61-67 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 94-25 Quảng Nam: 82-17 | Trượt |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 94-25 Phú Yên: 62-55 | Trượt |
29/09/2024 | Kon Tum: 43-37 Khánh Hòa: 52-15 Thừa Thiên Huế: 32-57 | Trượt |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 66-56 Quảng Ngãi: 74-20 Đắk Nông: 73-38 | Trượt |
27/09/2024 | Gia Lai: 78-50 Ninh Thuận: 65-14 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 18-69 Quảng Trị: 97-14 Quảng Bình: 46-12 | Trượt |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 91-53 Khánh Hòa: 13-36 | Trượt |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 79-32 Quảng Nam: 79-15 | Trượt |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 58-35 Phú Yên: 81-22 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 73-53 Khánh Hòa: 91-71 Thừa Thiên Huế: 77-25 | Trượt |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 26-22 Quảng Ngãi: 24-11 Đắk Nông: 47-56 | Trượt |
20/09/2024 | Gia Lai: 36-57 Ninh Thuận: 84-12 | Trượt |
19/09/2024 | Bình Định: 94-65 Quảng Trị: 64-62 Quảng Bình: 25-51 | Trượt |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 88-39 Khánh Hòa: 26-84 | Trượt |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 53-31 Quảng Nam: 75-74 | Trượt |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 49-79 Phú Yên: 99-62 | Trượt |
15/09/2024 | Kon Tum: 47-34 Khánh Hòa: 68-47 Thừa Thiên Huế: 31-81 | Trượt |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 33-45 Quảng Ngãi: 43-60 Đắk Nông: 14-24 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 62-66 Ninh Thuận: 85-89 | Trượt |
12/09/2024 | Bình Định: 86-59 Quảng Trị: 69-53 Quảng Bình: 68-76 | Trượt |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 98-16 Khánh Hòa: 32-76 | Trượt |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 17-63 Quảng Nam: 61-63 | Trượt |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 68-65 Phú Yên: 81-30 | Trượt |
08/09/2024 | Kon Tum: 47-73 Khánh Hòa: 80-37 Thừa Thiên Huế: 29-89 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 58-75 Quảng Ngãi: 46-19 Đắk Nông: 71-40 | Trượt |
06/09/2024 | Gia Lai: 40-99 Ninh Thuận: 77-66 | Trượt |
05/09/2024 | Bình Định: 28-41 Quảng Trị: 92-26 Quảng Bình: 46-50 | Trượt |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 78-85 Khánh Hòa: 85-38 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 34-82 Quảng Nam: 93-36 | Trúng Quảng Nam 93 |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 79-46 Phú Yên: 87-80 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 73-15 Khánh Hòa: 76-51 Thừa Thiên Huế: 25-64 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 27 | 65 |
Giải bảy | 711 | 062 |
Giải sáu | 6191 2878 0059 | 6725 9916 1111 |
Giải năm | 5437 | 8134 |
Giải tư | 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 | 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809 |
Giải ba | 45062 93234 | 50432 57304 |
Giải nhì | 53443 | 79712 |
Giải nhất | 43201 | 46536 |
Đặc biệt | 597890 | 146601 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01 | 01, 04, 09 |
1 | 11, 11 | 11, 12, 13, 16 |
2 | 27 | 25 |
3 | 34, 37 | 32, 34, 35, 36 |
4 | 43, 49 | |
5 | 55, 59 | |
6 | 62 | 62, 65, 68, 69 |
7 | 74, 78 | |
8 | ||
9 | 90, 91, 92, 95, 97 | 90, 91 |