Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
22/10/2024 | Đắk Lắk: 76-45 Quảng Nam: 65-84 | Trúng Quảng Nam 65 |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 19-58 Phú Yên: 29-25 | Trượt |
20/10/2024 | Kon Tum: 10-31 Khánh Hòa: 20-76 Thừa Thiên Huế: 79-15 | Trúng Kon Tum 31 Trúng Thừa Thiên Huế 79 |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 93-35 Quảng Ngãi: 44-69 Đắk Nông: 83-19 | Trượt |
18/10/2024 | Gia Lai: 85-79 Ninh Thuận: 86-94 | Trúng Gia Lai 85, 79 |
17/10/2024 | Bình Định: 97-35 Quảng Trị: 73-80 Quảng Bình: 88-42 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 14-32 Khánh Hòa: 65-74 | Trúng Đà Nẵng 14x2 |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 33-22 Quảng Nam: 76-23 | Trúng Quảng Nam 23 |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 84-69 Phú Yên: 64-62 | Trúng Phú Yên 64 |
13/10/2024 | Kon Tum: 51-27 Khánh Hòa: 14-17 Thừa Thiên Huế: 66-57 | Trúng Thừa Thiên Huế 57 |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 71-96 Quảng Ngãi: 75-28 Đắk Nông: 79-91 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 42-25 Ninh Thuận: 38-49 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 70-39 Quảng Trị: 55-10 Quảng Bình: 82-70 | Trúng Quảng Bình 70 |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 41-49 Khánh Hòa: 75-42 | Trượt |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 53-59 Quảng Nam: 18-66 | Trượt |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 82-49 Phú Yên: 10-99 | Trượt |
06/10/2024 | Kon Tum: 93-26 Khánh Hòa: 16-47 Thừa Thiên Huế: 16-13 | Trúng Thừa Thiên Huế 16, 13x2 |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 89-51 Quảng Ngãi: 89-22 Đắk Nông: 37-20 | Trượt |
04/10/2024 | Gia Lai: 23-13 Ninh Thuận: 67-25 | Trúng Gia Lai 23 |
03/10/2024 | Bình Định: 80-57 Quảng Trị: 99-45 Quảng Bình: 48-89 | Trúng Quảng Trị 45 |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 53-90 Khánh Hòa: 72-57 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 54-53 Quảng Nam: 67-78 | Trượt |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 39-54 Phú Yên: 64-46 | Trượt |
29/09/2024 | Kon Tum: 91-47 Khánh Hòa: 60-57 Thừa Thiên Huế: 36-71 | Trúng Thừa Thiên Huế 36 |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 88-89 Quảng Ngãi: 60-64 Đắk Nông: 88-59 | Trượt |
27/09/2024 | Gia Lai: 72-12 Ninh Thuận: 61-68 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 40-52 Quảng Trị: 24-61 Quảng Bình: 56-86 | Trúng Quảng Bình 56, 86 |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 18-49 Khánh Hòa: 21-34 | Trượt |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 22-19 Quảng Nam: 33-24 | Trúng Đắk Lắk 22x3 Trúng Quảng Nam 33, 24 |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 78-66 Phú Yên: 99-95 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 37-81 Khánh Hòa: 83-47 Thừa Thiên Huế: 65-89 | Trượt |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 10-97 Quảng Ngãi: 86-97 Đắk Nông: 63-44 | Trúng Đắk Nông 63 |
20/09/2024 | Gia Lai: 14-40 Ninh Thuận: 20-78 | Trúng Ninh Thuận 78 |
19/09/2024 | Bình Định: 81-18 Quảng Trị: 28-44 Quảng Bình: 89-37 | Trúng Quảng Trị 28, 44 |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 49-48 Khánh Hòa: 69-37 | Trượt |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 19-72 Quảng Nam: 23-11 | Trúng Đắk Lắk 19 |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 53-36 Phú Yên: 23-44 | Trúng Phú Yên 44 |
15/09/2024 | Kon Tum: 97-27 Khánh Hòa: 15-17 Thừa Thiên Huế: 48-55 | Trượt |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 89-50 Quảng Ngãi: 38-86 Đắk Nông: 59-85 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 55-59 Ninh Thuận: 86-69 | Trúng Ninh Thuận 69 |
12/09/2024 | Bình Định: 18-75 Quảng Trị: 88-76 Quảng Bình: 89-81 | Trúng Quảng Trị 88 Trúng Quảng Bình 81 |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 68-23 Khánh Hòa: 33-63 | Trúng Đà Nẵng 23 |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 50-63 Quảng Nam: 97-85 | Trượt |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 28-89 Phú Yên: 81-99 | Trúng Thừa Thiên Huế 89 |
08/09/2024 | Kon Tum: 76-27 Khánh Hòa: 76-49 Thừa Thiên Huế: 99-82 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 67-19 Quảng Ngãi: 44-18 Đắk Nông: 80-82 | Trúng Đà Nẵng 19 |
06/09/2024 | Gia Lai: 16-28 Ninh Thuận: 77-93 | Trúng Gia Lai 28 |
05/09/2024 | Bình Định: 22-67 Quảng Trị: 68-79 Quảng Bình: 97-48 | Trúng Quảng Bình 48 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 84-18 Khánh Hòa: 66-29 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 67-46 Quảng Nam: 54-84 | Trượt |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 78-33 Phú Yên: 99-97 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 15-78 Khánh Hòa: 14-94 Thừa Thiên Huế: 45-93 | Trúng Khánh Hòa 94 |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 27 | 65 |
Giải bảy | 711 | 062 |
Giải sáu | 6191 2878 0059 | 6725 9916 1111 |
Giải năm | 5437 | 8134 |
Giải tư | 13811 34697 95892 58955 25849 35874 67295 | 33735 74291 62713 55190 89368 37669 94809 |
Giải ba | 45062 93234 | 50432 57304 |
Giải nhì | 53443 | 79712 |
Giải nhất | 43201 | 46536 |
Đặc biệt | 597890 | 146601 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01 | 01, 04, 09 |
1 | 11, 11 | 11, 12, 13, 16 |
2 | 27 | 25 |
3 | 34, 37 | 32, 34, 35, 36 |
4 | 43, 49 | |
5 | 55, 59 | |
6 | 62 | 62, 65, 68, 69 |
7 | 74, 78 | |
8 | ||
9 | 90, 91, 92, 95, 97 | 90, 91 |