Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
11/02/2025 | Đắk Lắk: 50-32 Quảng Nam: 22-72 | Trượt |
10/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 90-25 Phú Yên: 72-47 | Trúng Thừa Thiên Huế 25 |
09/02/2025 | Kon Tum: 43-55 Khánh Hòa: 18-23 Thừa Thiên Huế: 64-74 | Trúng Khánh Hòa 23 Trúng Thừa Thiên Huế 64 |
08/02/2025 | Đà Nẵng: 49-16 Quảng Ngãi: 87-74 Đắk Nông: 83-12 | Trượt |
07/02/2025 | Gia Lai: 17-93 Ninh Thuận: 15-81 | Trúng Ninh Thuận 15, 81 |
06/02/2025 | Bình Định: 63-15 Quảng Trị: 43-32 Quảng Bình: 11-92 | Trúng Quảng Trị 43 |
05/02/2025 | Đà Nẵng: 83-81 Khánh Hòa: 35-31 | Trượt |
04/02/2025 | Đắk Lắk: 35-60 Quảng Nam: 76-95 | Trượt |
03/02/2025 | Thừa Thiên Huế: 57-23 Phú Yên: 48-71 | Trúng Phú Yên 48 |
02/02/2025 | Kon Tum: 73-54 Khánh Hòa: 22-47 Thừa Thiên Huế: 56-51 | Trúng Khánh Hòa 47 |
01/02/2025 | Đà Nẵng: 17-99 Quảng Ngãi: 41-33 Đắk Nông: 21-39 | Trúng Đà Nẵng 99 Trúng Quảng Ngãi 33x2 |
27/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 30-84 Phú Yên: 12-15 | Trượt |
26/01/2025 | Kon Tum: 28-18 Khánh Hòa: 61-36 Thừa Thiên Huế: 30-87 | Trúng Thừa Thiên Huế 30 |
25/01/2025 | Đà Nẵng: 20-98 Quảng Ngãi: 45-82 Đắk Nông: 43-54 | Trúng Quảng Ngãi 45x2 Trúng Đắk Nông 43 |
24/01/2025 | Gia Lai: 97-24 Ninh Thuận: 66-34 | Trúng Ninh Thuận 34 |
23/01/2025 | Bình Định: 31-36 Quảng Trị: 16-70 Quảng Bình: 50-33 | Trượt |
22/01/2025 | Đà Nẵng: 90-91 Khánh Hòa: 28-46 | Trúng Đà Nẵng 90 Trúng Khánh Hòa 28x2 |
21/01/2025 | Đắk Lắk: 18-37 Quảng Nam: 52-44 | Trượt |
20/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 63-96 Phú Yên: 88-50 | Trượt |
19/01/2025 | Kon Tum: 57-82 Khánh Hòa: 23-80 Thừa Thiên Huế: 79-74 | Trúng Kon Tum 57 Trúng Thừa Thiên Huế 74 |
18/01/2025 | Đà Nẵng: 31-73 Quảng Ngãi: 50-35 Đắk Nông: 78-64 | Trúng Đà Nẵng 31 Trúng Quảng Ngãi 35x2 |
17/01/2025 | Gia Lai: 27-70 Ninh Thuận: 72-17 | Trúng Gia Lai 27 |
16/01/2025 | Bình Định: 56-64 Quảng Trị: 16-10 Quảng Bình: 29-48 | Trúng Bình Định 56 |
15/01/2025 | Đà Nẵng: 58-93 Khánh Hòa: 67-50 | Trúng Khánh Hòa 67 |
14/01/2025 | Đắk Lắk: 72-43 Quảng Nam: 76-78 | Trượt |
13/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 19-24 Phú Yên: 12-83 | Trúng Thừa Thiên Huế 19 Trúng Phú Yên 83 |
12/01/2025 | Kon Tum: 74-25 Khánh Hòa: 70-56 Thừa Thiên Huế: 74-28 | Trúng Khánh Hòa 56x2 |
11/01/2025 | Đà Nẵng: 14-71 Quảng Ngãi: 39-50 Đắk Nông: 38-32 | Trúng Đà Nẵng 71 Trúng Đắk Nông 38 |
10/01/2025 | Gia Lai: 52-46 Ninh Thuận: 40-56 | Trượt |
09/01/2025 | Bình Định: 62-49 Quảng Trị: 35-42 Quảng Bình: 56-28 | Trượt |
08/01/2025 | Đà Nẵng: 49-60 Khánh Hòa: 33-88 | Trúng Đà Nẵng 60 Trúng Khánh Hòa 88 |
07/01/2025 | Đắk Lắk: 10-78 Quảng Nam: 57-66 | Trúng Đắk Lắk 78 |
06/01/2025 | Thừa Thiên Huế: 81-38 Phú Yên: 54-32 | Trượt |
05/01/2025 | Kon Tum: 25-21 Khánh Hòa: 83-99 Thừa Thiên Huế: 28-94 | Trúng Thừa Thiên Huế 28 |
04/01/2025 | Đà Nẵng: 13-80 Quảng Ngãi: 69-94 Đắk Nông: 97-10 | Trượt |
03/01/2025 | Gia Lai: 85-67 Ninh Thuận: 57-83 | Trúng Ninh Thuận 83x2 |
02/01/2025 | Bình Định: 56-99 Quảng Trị: 34-31 Quảng Bình: 42-57 | Trượt |
01/01/2025 | Đà Nẵng: 19-49 Khánh Hòa: 19-62 | Trúng Đà Nẵng 19 |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
Giải tám | 83 | 58 |
Giải bảy | 158 | 199 |
Giải sáu | 3160 3835 8329 | 4326 5406 6224 |
Giải năm | 1043 | 7989 |
Giải tư | 82926 38257 56430 32339 35179 15996 56884 | 56957 00053 40381 20483 80075 16901 74558 |
Giải ba | 82316 71086 | 77238 71277 |
Giải nhì | 48295 | 94630 |
Giải nhất | 20542 | 13548 |
Đặc biệt | 833769 | 344900 |
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | |
1 | 16 | |
2 | 26, 29 | 24, 26 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 43 | 48 |
5 | 57, 58 | 53, 57, 58, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 79 | 75, 77 |
8 | 83, 84, 86 | 81, 83, 89 |
9 | 95, 96 | 99 |