| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 56-98 Quảng Nam: 70-86 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 99-15 Phú Yên: 13-42 | Trúng Phú Yên 42 |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 32-52 Khánh Hòa: 90-96 Thừa Thiên Huế: 83-73 | Trúng Khánh Hòa 90 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 14-26 Quảng Ngãi: 78-37 Đắk Nông: 24-23 | Trúng Đắk Nông 24 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 67-36 Ninh Thuận: 15-70 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 75-80 Quảng Trị: 80-18 Quảng Bình: 83-37 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 32-43 Khánh Hòa: 83-50 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 17-10 Quảng Nam: 79-10 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 19-21 Phú Yên: 35-81 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 42-44 Khánh Hòa: 12-59 Thừa Thiên Huế: 43-36 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 95-48 Quảng Ngãi: 53-77 Đắk Nông: 84-55 | Trúng Quảng Ngãi 53 |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 76-49 Ninh Thuận: 51-96 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 36-24 Quảng Trị: 26-58 Quảng Bình: 67-74 | Trúng Quảng Trị 26 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 36-98 Khánh Hòa: 23-56 | Trúng Đà Nẵng 36 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 50-88 Quảng Nam: 23-42 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 75-43 Phú Yên: 46-10 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 29-16 Khánh Hòa: 20-15 Thừa Thiên Huế: 69-45 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 58-17 Quảng Ngãi: 61-46 Đắk Nông: 83-68 | Trúng Đắk Nông 83 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 43-74 Ninh Thuận: 19-27 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 93-34 Quảng Trị: 62-93 Quảng Bình: 69-25 | Trúng Quảng Bình 69 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 60-99 Khánh Hòa: 23-26 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 23-68 Quảng Nam: 19-54 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 23-57 Phú Yên: 54-73 | Trúng Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 37-99 Khánh Hòa: 82-88 Thừa Thiên Huế: 67-15 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 49-47 Quảng Ngãi: 44-98 Đắk Nông: 65-74 | Trúng Quảng Ngãi 44 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 72-89 Ninh Thuận: 59-22 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 82-83 Quảng Trị: 58-57 Quảng Bình: 46-25 | Trúng Quảng Trị 58 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 41-86 Khánh Hòa: 88-67 | Trúng Đà Nẵng 41 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 93-19 Quảng Nam: 10-38 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 99-72 Phú Yên: 55-24 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 48-73 Khánh Hòa: 67-53 Thừa Thiên Huế: 96-62 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 16-76 Quảng Ngãi: 44-80 Đắk Nông: 86-92 | Trúng Đắk Nông 86 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 13-15 Ninh Thuận: 32-44 | Trúng Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 88-35 Quảng Trị: 46-83 Quảng Bình: 40-16 | Trượt |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 35-83 Khánh Hòa: 54-82 | Trúng Đà Nẵng 83 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 65-42 Quảng Nam: 68-79 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 86-98 Phú Yên: 96-16 | Trúng Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 41-88 Khánh Hòa: 60-44 Thừa Thiên Huế: 27-91 | Trúng Kon Tum 41 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 33-74 Quảng Ngãi: 84-66 Đắk Nông: 93-45 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 27-10 Ninh Thuận: 76-34 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 99-05 Quảng Trị: 72-80 Quảng Bình: 39-93 | Trúng Bình Định 05 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 45-57 Khánh Hòa: 65-40 | Trúng Khánh Hòa 40 |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Ba |
Đắk Lắk XSDLK |
Quảng Nam XSQNM |
| Giải tám | 23 | 29 |
| Giải bảy | 750 | 771 |
| Giải sáu | 1762 0996 1360 | 3022 5440 7443 |
| Giải năm | 8770 | 3919 |
| Giải tư | 87478 82884 10336 51857 01065 16891 00102 | 53232 33057 46261 36299 79108 02646 08866 |
| Giải ba | 07857 28425 | 05174 56654 |
| Giải nhì | 23047 | 17680 |
| Giải nhất | 06344 | 43734 |
| Đặc biệt | 509178 | 859141 |
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 02 | 08 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 23, 25 | 22, 29 |
| 3 | 36 | 32, 34 |
| 4 | 44, 47 | 40, 41, 43, 46 |
| 5 | 50, 57, 57 | 54, 57 |
| 6 | 60, 62, 65 | 61, 66 |
| 7 | 70, 78, 78 | 71, 74 |
| 8 | 84 | 80 |
| 9 | 91, 96 | 99 |