| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 14-26 Quảng Ngãi: 78-37 Đắk Nông: 24-23 | Trúng Đắk Nông 24 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 67-36 Ninh Thuận: 15-70 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 75-80 Quảng Trị: 80-18 Quảng Bình: 83-37 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 32-43 Khánh Hòa: 83-50 | Trượt |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 17-10 Quảng Nam: 79-10 | Trượt |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 19-21 Phú Yên: 35-81 | Trượt |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 42-44 Khánh Hòa: 12-59 Thừa Thiên Huế: 43-36 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 95-48 Quảng Ngãi: 53-77 Đắk Nông: 84-55 | Trúng Quảng Ngãi 53 |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 76-49 Ninh Thuận: 51-96 | Trượt |
| 30/10/2025 | Bình Định: 36-24 Quảng Trị: 26-58 Quảng Bình: 67-74 | Trúng Quảng Trị 26 |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 36-98 Khánh Hòa: 23-56 | Trúng Đà Nẵng 36 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 50-88 Quảng Nam: 23-42 | Trượt |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 75-43 Phú Yên: 46-10 | Trượt |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 29-16 Khánh Hòa: 20-15 Thừa Thiên Huế: 69-45 | Trượt |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 58-17 Quảng Ngãi: 61-46 Đắk Nông: 83-68 | Trúng Đắk Nông 83 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 43-74 Ninh Thuận: 19-27 | Trượt |
| 23/10/2025 | Bình Định: 93-34 Quảng Trị: 62-93 Quảng Bình: 69-25 | Trúng Quảng Bình 69 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 60-99 Khánh Hòa: 23-26 | Trượt |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 23-68 Quảng Nam: 19-54 | Trượt |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 23-57 Phú Yên: 54-73 | Trúng Phú Yên 73 |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 37-99 Khánh Hòa: 82-88 Thừa Thiên Huế: 67-15 | Trượt |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 49-47 Quảng Ngãi: 44-98 Đắk Nông: 65-74 | Trúng Quảng Ngãi 44 |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 72-89 Ninh Thuận: 59-22 | Trượt |
| 16/10/2025 | Bình Định: 82-83 Quảng Trị: 58-57 Quảng Bình: 46-25 | Trúng Quảng Trị 58 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 41-86 Khánh Hòa: 88-67 | Trúng Đà Nẵng 41 |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 93-19 Quảng Nam: 10-38 | Trượt |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 99-72 Phú Yên: 55-24 | Trượt |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 48-73 Khánh Hòa: 67-53 Thừa Thiên Huế: 96-62 | Trượt |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 16-76 Quảng Ngãi: 44-80 Đắk Nông: 86-92 | Trúng Đắk Nông 86 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 13-15 Ninh Thuận: 32-44 | Trúng Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 88-35 Quảng Trị: 46-83 Quảng Bình: 40-16 | Trượt |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 35-83 Khánh Hòa: 54-82 | Trúng Đà Nẵng 83 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 65-42 Quảng Nam: 68-79 | Trượt |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 86-98 Phú Yên: 96-16 | Trúng Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 41-88 Khánh Hòa: 60-44 Thừa Thiên Huế: 27-91 | Trúng Kon Tum 41 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 33-74 Quảng Ngãi: 84-66 Đắk Nông: 93-45 | Trượt |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 27-10 Ninh Thuận: 76-34 | Trượt |
| 02/10/2025 | Bình Định: 99-05 Quảng Trị: 72-80 Quảng Bình: 39-93 | Trúng Bình Định 05 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 45-57 Khánh Hòa: 65-40 | Trúng Khánh Hòa 40 |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Bảy |
Đà Nẵng XSDNG |
Quảng Ngãi XSQNG |
Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 97 | 33 | 24 |
| Giải bảy | 881 | 839 | 897 |
| Giải sáu | 2903 4687 8132 | 1850 9777 7791 | 9696 3476 1609 |
| Giải năm | 8519 | 8946 | 4770 |
| Giải tư | 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 | 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 | 34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730 |
| Giải ba | 08329 71854 | 13283 88258 | 15052 16682 |
| Giải nhì | 44309 | 90433 | 23637 |
| Giải nhất | 78478 | 31286 | 16646 |
| Đặc biệt | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 09 | 05 | 08, 09 |
| 1 | 16, 18, 19 | ||
| 2 | 21, 29 | 24 | |
| 3 | 32 | 33, 33, 33, 38, 38, 39 | 30, 37 |
| 4 | 44, 46 | 46, 46 | |
| 5 | 54, 58 | 50, 58 | 52, 54 |
| 6 | 68 | 65, 65 | 67, 68 |
| 7 | 78, 79 | 77 | 70, 76 |
| 8 | 81, 87 | 83, 86 | 82 |
| 9 | 90, 93, 97 | 91, 91 | 94, 96, 97, 98 |