| Ngày | Song thủ lô miền Nam | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 04/11/2025 | Bến Tre: 35-47 Vũng Tàu: 24-87 Bạc Liêu: 29-59 | Trượt |
| 03/11/2025 | Hồ Chí Minh: 71-87 Đồng Tháp: 39-44 Cà Mau: 99-85 | Trúng Hồ Chí Minh 87 Trúng Cà Mau 99, 85 |
| 02/11/2025 | Tiền Giang: 36-75 Kiên Giang: 50-70 Đà Lạt: 78-80 | Trúng Kiên Giang 50 |
| 01/11/2025 | Hồ Chí Minh: 12-61 Long An: 36-69 Bình Phước: 67-25 Hậu Giang: 21-48 | Trúng Hồ Chí Minh 12 Trúng Bình Phước 25 |
| 31/10/2025 | Vĩnh Long: 70-44 Bình Dương: 96-48 Trà Vinh: 13-24 | Trúng Bình Dương 48 Trúng Trà Vinh 13 |
| 30/10/2025 | Tây Ninh: 64-43 An Giang: 86-17 Bình Thuận: 80-44 | Trúng Tây Ninh 64 |
| 29/10/2025 | Đồng Nai: 49-15 Cần Thơ: 25-92 Sóc Trăng: 97-77 | Trượt |
| 28/10/2025 | Bến Tre: 59-26 Vũng Tàu: 20-54 Bạc Liêu: 06-13 | Trúng Bạc Liêu 06x2 |
| 27/10/2025 | Hồ Chí Minh: 19-22 Đồng Tháp: 61-30 Cà Mau: 40-68 | Trúng Đồng Tháp 61x2 Trúng Cà Mau 68 |
| 26/10/2025 | Tiền Giang: 97-77 Kiên Giang: 55-83 Đà Lạt: 10-57 | Trượt |
| 25/10/2025 | Hồ Chí Minh: 91-34 Long An: 44-59 Bình Phước: 54-44 Hậu Giang: 98-11 | Trúng Hồ Chí Minh 34 Trúng Hậu Giang 98x2 |
| 24/10/2025 | Vĩnh Long: 31-19 Bình Dương: 74-89 Trà Vinh: 17-80 | Trúng Bình Dương 74 |
| 23/10/2025 | Tây Ninh: 67-16 An Giang: 19-61 Bình Thuận: 38-52 | Trúng Tây Ninh 67 Trúng Bình Thuận 38 |
| 22/10/2025 | Đồng Nai: 50-29 Cần Thơ: 38-85 Sóc Trăng: 24-39 | Trúng Sóc Trăng 39 |
| 21/10/2025 | Bến Tre: 72-55 Vũng Tàu: 51-62 Bạc Liêu: 82-36 | Trúng Bến Tre 72 Trúng Vũng Tàu 51 |
| 20/10/2025 | Hồ Chí Minh: 21-52 Đồng Tháp: 12-26 Cà Mau: 21-38 | Trúng Đồng Tháp 26 |
| 19/10/2025 | Tiền Giang: 56-30 Kiên Giang: 54-96 Đà Lạt: 13-17 | Trúng Kiên Giang 54, 96 Trúng Đà Lạt 13x2 |
| 18/10/2025 | Hồ Chí Minh: 18-19 Long An: 94-89 Bình Phước: 32-12 Hậu Giang: 99-51 | Trúng Long An 89 |
| 17/10/2025 | Vĩnh Long: 42-10 Bình Dương: 73-64 Trà Vinh: 59-78 | Trúng Vĩnh Long 10 Trúng Bình Dương 73, 64 |
| 16/10/2025 | Tây Ninh: 08-72 An Giang: 98-23 Bình Thuận: 33-67 | Trúng Tây Ninh 08 |
| 15/10/2025 | Đồng Nai: 51-33 Cần Thơ: 89-18 Sóc Trăng: 58-48 | Trúng Cần Thơ 18 |
| 14/10/2025 | Bến Tre: 65-46 Vũng Tàu: 90-32 Bạc Liêu: 62-82 | Trúng Bến Tre 65 |
| 13/10/2025 | Hồ Chí Minh: 99-43 Đồng Tháp: 80-43 Cà Mau: 94-39 | Trúng Hồ Chí Minh 99 Trúng Cà Mau 39 |
| 12/10/2025 | Tiền Giang: 81-67 Kiên Giang: 19-40 Đà Lạt: 22-84 | Trúng Tiền Giang 67x2 Trúng Đà Lạt 84 |
| 11/10/2025 | Hồ Chí Minh: 12-84 Long An: 76-71 Bình Phước: 40-27 Hậu Giang: 38-70 | Trúng Hậu Giang 70 |
| 10/10/2025 | Vĩnh Long: 88-70 Bình Dương: 42-39 Trà Vinh: 35-91 | Trúng Vĩnh Long 70 Trúng Trà Vinh 35, 91 |
| 09/10/2025 | Tây Ninh: 27-10 An Giang: 45-17 Bình Thuận: 06-71 | Trúng Bình Thuận 06 |
| 08/10/2025 | Đồng Nai: 82-72 Cần Thơ: 73-46 Sóc Trăng: 28-83 | Trúng Đồng Nai 82 |
| 07/10/2025 | Bến Tre: 72-36 Vũng Tàu: 13-35 Bạc Liêu: 25-36 | Trúng Bạc Liêu 36x2 |
| 06/10/2025 | Hồ Chí Minh: 51-41 Đồng Tháp: 16-41 Cà Mau: 94-32 | Trúng Hồ Chí Minh 41 Trúng Đồng Tháp 41 Trúng Cà Mau 32x2 |
| 05/10/2025 | Tiền Giang: 21-42 Kiên Giang: 65-88 Đà Lạt: 94-25 | Trúng Tiền Giang 42 |
| 04/10/2025 | Hồ Chí Minh: 67-32 Long An: 62-21 Bình Phước: 71-12 Hậu Giang: 27-81 | Trúng Hồ Chí Minh 67 |
| 03/10/2025 | Vĩnh Long: 67-39 Bình Dương: 75-18 Trà Vinh: 32-35 | Trúng Bình Dương 75x2 |
| 02/10/2025 | Tây Ninh: 19-30 An Giang: 18-65 Bình Thuận: 87-92 | Trúng An Giang 18 |
| 01/10/2025 | Đồng Nai: 78-55 Cần Thơ: 31-17 Sóc Trăng: 49-44 | Trúng Cần Thơ 31 Trúng Sóc Trăng 49x3 |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Ba |
Bến Tre L: K44-T11 |
Vũng Tàu L: 11A |
Bạc Liêu L: T11-K1 |
| Giải tám | 60 | 48 | 28 |
| Giải bảy | 979 | 968 | 883 |
| Giải sáu | 6295 6406 6692 | 8262 8312 8437 | 5440 0482 6530 |
| Giải năm | 6791 | 5483 | 1716 |
| Giải tư | 69752 90236 56675 44711 91602 23284 63063 | 18613 41703 18040 29744 28090 11043 97900 | 46610 06119 09050 82145 20169 95420 50979 |
| Giải ba | 19369 80804 | 00592 99132 | 49265 15604 |
| Giải nhì | 38576 | 54750 | 27203 |
| Giải nhất | 45680 | 34567 | 11734 |
| Đặc biệt | 094402 | 157236 | 980288 |
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 02, 04, 06 | 00, 03 | 03, 04 |
| 1 | 11 | 12, 13 | 10, 16, 19 |
| 2 | 20, 28 | ||
| 3 | 36 | 32, 36, 37 | 30, 34 |
| 4 | 40, 43, 44, 48 | 40, 45 | |
| 5 | 52 | 50 | 50 |
| 6 | 60, 63, 69 | 62, 67, 68 | 65, 69 |
| 7 | 75, 76, 79 | 79 | |
| 8 | 80, 84 | 83 | 82, 83, 88 |
| 9 | 91, 92, 95 | 90, 92 |